| Nam Định Điện toán Max 3D Pro Power 6/55 | Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi | TP Hồ Chí Minh Bình Phước Hậu Giang Long An |
|---|
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 14/11/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| G8 |
77
|
09
|
||||||||||||||||
| G7 |
593
|
478
|
||||||||||||||||
| G6 |
5176
1205
6843
|
6878
5014
4045
|
||||||||||||||||
| G5 |
5933
|
7485
|
||||||||||||||||
| G4 |
96967
02144
35169
43010
43845
59199
40130
|
05210
50131
85116
94121
16678
84406
18239
|
||||||||||||||||
| G3 |
94715
17567
|
78441
50527
|
||||||||||||||||
| G2 |
59879
|
31915
|
||||||||||||||||
| G1 |
66059
|
65894
|
||||||||||||||||
| DB |
828530
|
184778
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| 0 | 05 | 06, 09 | ||||||||||||||||
| 1 | 10, 15 | 10, 14, 15, 16 | ||||||||||||||||
| 2 | 21, 27 | |||||||||||||||||
| 3 | 30(2), 33 | 31, 39 | ||||||||||||||||
| 4 | 43, 44, 45 | 41, 45 | ||||||||||||||||
| 5 | 59 | |||||||||||||||||
| 6 | 67(2), 69 | |||||||||||||||||
| 7 | 76, 77, 79 | 78(4) | ||||||||||||||||
| 8 | 85 | |||||||||||||||||
| 9 | 93, 99 | 94 | ||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 07/11/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| G8 |
87
|
21
|
||||||||||||||||
| G7 |
341
|
021
|
||||||||||||||||
| G6 |
7666
4815
6362
|
3150
1439
7424
|
||||||||||||||||
| G5 |
7138
|
5619
|
||||||||||||||||
| G4 |
86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439
|
40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642
|
||||||||||||||||
| G3 |
56187
39396
|
07002
26758
|
||||||||||||||||
| G2 |
84289
|
99559
|
||||||||||||||||
| G1 |
88151
|
91023
|
||||||||||||||||
| DB |
039508
|
402974
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| 0 | 03, 06, 08 | 02 | ||||||||||||||||
| 1 | 15 | 15, 19 | ||||||||||||||||
| 2 | 21(2), 23, 24 | |||||||||||||||||
| 3 | 38, 39 | 39 | ||||||||||||||||
| 4 | 41, 43 | 42 | ||||||||||||||||
| 5 | 51 | 50, 56, 58, 59 | ||||||||||||||||
| 6 | 62, 66 | 68 | ||||||||||||||||
| 7 | 75 | 74, 76 | ||||||||||||||||
| 8 | 85, 87(2), 89 | |||||||||||||||||
| 9 | 93, 96 | 92, 93 | ||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 11/04/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| G8 |
00
|
20
|
||||||||||||||||
| G7 |
356
|
297
|
||||||||||||||||
| G6 |
1719
1830
1987
|
1399
0258
2911
|
||||||||||||||||
| G5 |
1996
|
4008
|
||||||||||||||||
| G4 |
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
|
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
|
||||||||||||||||
| G3 |
04343
14657
|
12916
44357
|
||||||||||||||||
| G2 |
50967
|
83039
|
||||||||||||||||
| G1 |
95199
|
40667
|
||||||||||||||||
| DB |
794644
|
421676
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| 0 | 00 | 08 | ||||||||||||||||
| 1 | 19 | 11, 16 | ||||||||||||||||
| 2 | 20, 29 | |||||||||||||||||
| 3 | 30 | 33, 39 | ||||||||||||||||
| 4 | 43, 44, 49 | 43 | ||||||||||||||||
| 5 | 50, 52, 56, 57 | 50, 57, 58 | ||||||||||||||||
| 6 | 61, 67(3) | 62, 67, 69 | ||||||||||||||||
| 7 | 76 | |||||||||||||||||
| 8 | 87, 89 | 88 | ||||||||||||||||
| 9 | 96, 99 | 97, 99 | ||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 04/04/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| G8 |
95
|
87
|
||||||||||||||||
| G7 |
361
|
665
|
||||||||||||||||
| G6 |
6282
5647
2060
|
2900
2122
7071
|
||||||||||||||||
| G5 |
6148
|
5277
|
||||||||||||||||
| G4 |
93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
|
76772
42280
56383
88793
85948
81415
23313
|
||||||||||||||||
| G3 |
80313
26864
|
26151
48565
|
||||||||||||||||
| G2 |
38452
|
80162
|
||||||||||||||||
| G1 |
40060
|
02539
|
||||||||||||||||
| DB |
356496
|
548145
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| 0 | 00 | 00 | ||||||||||||||||
| 1 | 13 | 13, 15 | ||||||||||||||||
| 2 | 21 | 22 | ||||||||||||||||
| 3 | 39 | |||||||||||||||||
| 4 | 47(2), 48 | 45, 48 | ||||||||||||||||
| 5 | 52 | 51 | ||||||||||||||||
| 6 | 60(2), 61, 64, 69 | 62, 65(2) | ||||||||||||||||
| 7 | 70, 76, 79 | 71, 72, 77 | ||||||||||||||||
| 8 | 82 | 80, 83, 87 | ||||||||||||||||
| 9 | 95, 96 | 93 | ||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 28/03/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| G8 |
96
|
07
|
||||||||||||||||
| G7 |
179
|
955
|
||||||||||||||||
| G6 |
6157
4407
5697
|
2276
7887
7254
|
||||||||||||||||
| G5 |
7532
|
4671
|
||||||||||||||||
| G4 |
90391
67986
41975
06288
70573
93992
76854
|
17900
27424
67885
88852
79582
16280
38753
|
||||||||||||||||
| G3 |
16517
34062
|
32637
90700
|
||||||||||||||||
| G2 |
88988
|
76576
|
||||||||||||||||
| G1 |
71858
|
37367
|
||||||||||||||||
| DB |
384253
|
727359
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| 0 | 07 | 00(2), 07 | ||||||||||||||||
| 1 | 17 | |||||||||||||||||
| 2 | 24 | |||||||||||||||||
| 3 | 32 | 37 | ||||||||||||||||
| 4 | ||||||||||||||||||
| 5 | 53, 54, 57, 58 | 52, 53, 54, 55, 59 | ||||||||||||||||
| 6 | 62 | 67 | ||||||||||||||||
| 7 | 73, 75, 79 | 71, 76(2) | ||||||||||||||||
| 8 | 86, 88(2) | 80, 82, 85, 87 | ||||||||||||||||
| 9 | 91, 92, 96, 97 | |||||||||||||||||
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang kqxs.pics