| Nam Định Điện toán Max 3D Pro Power 6/55 | Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi | TP Hồ Chí Minh Bình Phước Hậu Giang Long An |
|---|
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 3 / XSMT 11/11/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| G8 |
23
|
29
|
||||||||||||||||
| G7 |
750
|
771
|
||||||||||||||||
| G6 |
1762
0996
1360
|
3022
5440
7443
|
||||||||||||||||
| G5 |
8770
|
3919
|
||||||||||||||||
| G4 |
87478
82884
10336
51857
01065
16891
00102
|
53232
33057
46261
36299
79108
02646
08866
|
||||||||||||||||
| G3 |
07857
28425
|
05174
56654
|
||||||||||||||||
| G2 |
23047
|
17680
|
||||||||||||||||
| G1 |
06344
|
43734
|
||||||||||||||||
| DB |
509178
|
859141
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 3 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| 0 | 02 | 08 | ||||||||||||||||
| 1 | 19 | |||||||||||||||||
| 2 | 23, 25 | 22, 29 | ||||||||||||||||
| 3 | 36 | 32, 34 | ||||||||||||||||
| 4 | 44, 47 | 40, 41, 43, 46 | ||||||||||||||||
| 5 | 50, 57(2) | 54, 57 | ||||||||||||||||
| 6 | 60, 62, 65 | 61, 66 | ||||||||||||||||
| 7 | 70, 78(2) | 71, 74 | ||||||||||||||||
| 8 | 84 | 80 | ||||||||||||||||
| 9 | 91, 96 | 99 | ||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 3 / XSMT 04/11/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| G8 |
21
|
55
|
||||||||||||||||
| G7 |
155
|
241
|
||||||||||||||||
| G6 |
8084
9846
6872
|
5188
3042
2145
|
||||||||||||||||
| G5 |
1464
|
7340
|
||||||||||||||||
| G4 |
16638
29902
64079
47599
87469
34482
74164
|
70703
47798
64860
51703
52861
20198
91284
|
||||||||||||||||
| G3 |
43689
28675
|
92513
15257
|
||||||||||||||||
| G2 |
41699
|
09741
|
||||||||||||||||
| G1 |
61583
|
02804
|
||||||||||||||||
| DB |
536376
|
519029
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 3 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| 0 | 02 | 03(2), 04 | ||||||||||||||||
| 1 | 13 | |||||||||||||||||
| 2 | 21 | 29 | ||||||||||||||||
| 3 | 38 | |||||||||||||||||
| 4 | 46 | 40, 41(2), 42, 45 | ||||||||||||||||
| 5 | 55 | 55, 57 | ||||||||||||||||
| 6 | 64(2), 69 | 60, 61 | ||||||||||||||||
| 7 | 72, 75, 76, 79 | |||||||||||||||||
| 8 | 82, 83, 84, 89 | 84, 88 | ||||||||||||||||
| 9 | 99(2) | 98(2) | ||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 3 / XSMT 08/04/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| G8 |
51
|
19
|
||||||||||||||||
| G7 |
168
|
084
|
||||||||||||||||
| G6 |
4899
9396
8078
|
4559
2786
6559
|
||||||||||||||||
| G5 |
0297
|
5949
|
||||||||||||||||
| G4 |
26785
12644
17068
54916
92713
63183
67895
|
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
|
||||||||||||||||
| G3 |
91901
77974
|
94438
24138
|
||||||||||||||||
| G2 |
80222
|
01736
|
||||||||||||||||
| G1 |
78569
|
37957
|
||||||||||||||||
| DB |
648587
|
062760
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 3 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| 0 | 01 | |||||||||||||||||
| 1 | 13, 16 | 11, 19 | ||||||||||||||||
| 2 | 22 | |||||||||||||||||
| 3 | 36, 38(2) | |||||||||||||||||
| 4 | 44 | 49 | ||||||||||||||||
| 5 | 51 | 56, 57(2), 59(2) | ||||||||||||||||
| 6 | 68(2), 69 | 60, 69 | ||||||||||||||||
| 7 | 74, 78 | 73 | ||||||||||||||||
| 8 | 83, 85, 87 | 84, 85, 86 | ||||||||||||||||
| 9 | 95, 96, 97, 99 | 94 | ||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 3 / XSMT 01/04/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| G8 |
16
|
61
|
||||||||||||||||
| G7 |
166
|
729
|
||||||||||||||||
| G6 |
4364
0876
1422
|
7929
9221
7836
|
||||||||||||||||
| G5 |
7460
|
2966
|
||||||||||||||||
| G4 |
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
|
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
|
||||||||||||||||
| G3 |
52168
85555
|
96129
33350
|
||||||||||||||||
| G2 |
93336
|
20096
|
||||||||||||||||
| G1 |
46410
|
11827
|
||||||||||||||||
| DB |
195227
|
677808
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 3 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| 0 | 08 | |||||||||||||||||
| 1 | 10(2), 16 | 17 | ||||||||||||||||
| 2 | 20, 22, 27, 28 | 21, 27, 29(3) | ||||||||||||||||
| 3 | 36(2) | 36 | ||||||||||||||||
| 4 | 41 | |||||||||||||||||
| 5 | 55 | 50, 54 | ||||||||||||||||
| 6 | 60, 61, 62, 64, 66, 68 | 61, 65, 66(2) | ||||||||||||||||
| 7 | 70, 76 | |||||||||||||||||
| 8 | ||||||||||||||||||
| 9 | 96(2), 97 | |||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 3 / XSMT 25/03/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| G8 |
98
|
32
|
||||||||||||||||
| G7 |
217
|
618
|
||||||||||||||||
| G6 |
6372
2865
8241
|
0321
7536
8803
|
||||||||||||||||
| G5 |
2841
|
3596
|
||||||||||||||||
| G4 |
96447
81665
32272
51587
98615
60657
87354
|
53734
59356
17829
34287
63174
55127
77119
|
||||||||||||||||
| G3 |
22381
13075
|
41159
03846
|
||||||||||||||||
| G2 |
22399
|
28296
|
||||||||||||||||
| G1 |
23627
|
47800
|
||||||||||||||||
| DB |
688372
|
935461
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 3 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| 0 | 00, 03 | |||||||||||||||||
| 1 | 15, 17 | 18, 19 | ||||||||||||||||
| 2 | 27 | 21, 27, 29 | ||||||||||||||||
| 3 | 32, 34, 36 | |||||||||||||||||
| 4 | 41(2), 47 | 46 | ||||||||||||||||
| 5 | 54, 57 | 56, 59 | ||||||||||||||||
| 6 | 65(2) | 61 | ||||||||||||||||
| 7 | 72(3), 75 | 74 | ||||||||||||||||
| 8 | 81, 87 | 87 | ||||||||||||||||
| 9 | 98, 99 | 96(2) | ||||||||||||||||
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang kqxs.pics