| Nam Định Điện toán Max 3D Pro Power 6/55 | Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi | TP Hồ Chí Minh Bình Phước Hậu Giang Long An |
|---|
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 08/11/2025 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | TP Hồ Chí Minh | Long An | ||||||||||||||||||||||||||||||
| G8 |
85
|
02
|
18
|
25
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G7 |
369
|
237
|
167
|
029
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G6 |
5178
3749
8351
|
1314
8106
7426
|
6157
4480
4282
|
4119
2071
6718
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G5 |
9944
|
2373
|
5006
|
2797
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G4 |
03561
27412
58945
93964
93041
65009
79893
|
42100
69124
89196
28444
78451
75753
01753
|
25788
51042
52836
98279
56935
24928
60642
|
89017
13579
58005
53781
45610
17163
67930
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G3 |
34321
81033
|
77094
90943
|
64684
21283
|
31346
34010
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G2 |
37511
|
94773
|
40482
|
42024
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G1 |
65912
|
62005
|
94006
|
91495
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| DB |
476053
|
656340
|
862490
|
336387
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Phước | Hậu Giang | TP Hồ Chí Minh | Long An | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 0 | 09 | 00, 02, 05, 06 | 06(2) | 05 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 1 | 11, 12(2) | 14 | 18 | 10(2), 17, 18, 19 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 2 | 21 | 24, 26 | 28 | 24, 25, 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 3 | 33 | 37 | 35, 36 | 30 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 4 | 41, 44, 45, 49 | 40, 43, 44 | 42(2) | 46 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 5 | 51, 53 | 51, 53(2) | 57 | |||||||||||||||||||||||||||||||
| 6 | 61, 64, 69 | 67 | 63 | |||||||||||||||||||||||||||||||
| 7 | 78 | 73(2) | 79 | 71, 79 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 8 | 85 | 80, 82(2), 83, 84, 88 | 81, 87 | |||||||||||||||||||||||||||||||
| 9 | 93 | 94, 96 | 90 | 95, 97 | ||||||||||||||||||||||||||||||
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 12/04/2025 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | ||||||||||||||||||||||||||||||
| G8 |
44
|
92
|
18
|
82
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G7 |
079
|
731
|
611
|
432
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G6 |
1037
3383
0270
|
2628
6026
8025
|
5659
2903
5928
|
8627
9994
1314
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G5 |
8956
|
8534
|
4063
|
9208
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G4 |
66063
73371
07476
94957
09073
79924
42164
|
60236
21743
04629
63040
06418
37979
73761
|
73374
68671
20310
60458
93924
28258
97122
|
40735
69816
29161
87782
04617
05972
63725
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G3 |
71610
57854
|
94562
60365
|
56735
59498
|
01411
70451
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G2 |
07448
|
73633
|
74869
|
80307
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G1 |
88379
|
48454
|
87785
|
34080
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| DB |
259054
|
714844
|
339612
|
959814
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 0 | 03 | 07, 08 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
| 1 | 10 | 18 | 10, 11, 12, 18 | 11, 14(2), 16, 17 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 2 | 24 | 25, 26, 28, 29 | 22, 24, 28 | 25, 27 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 3 | 37 | 31, 33, 34, 36 | 35 | 32, 35 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 4 | 44, 48 | 40, 43, 44 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
| 5 | 54(2), 56, 57 | 54 | 58(2), 59 | 51 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 6 | 63, 64 | 61, 62, 65 | 63, 69 | 61 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 7 | 70, 71, 73, 76, 79(2) | 79 | 71, 74 | 72 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 8 | 83 | 85 | 80, 82(2) | |||||||||||||||||||||||||||||||
| 9 | 92 | 98 | 94 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang kqxs.pics