| Nam Định Điện toán Max 3D Pro Power 6/55 | Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi | TP Hồ Chí Minh Bình Phước Hậu Giang Long An |
|---|
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 10/11/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đồng Tháp | Cà Mau | TP Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||||
| G8 |
79
|
87
|
86
|
|||||||||||||||||||||||
| G7 |
364
|
326
|
157
|
|||||||||||||||||||||||
| G6 |
2174
5130
8752
|
6156
5694
9335
|
7264
9320
1812
|
|||||||||||||||||||||||
| G5 |
4279
|
6290
|
5064
|
|||||||||||||||||||||||
| G4 |
68253
07551
92488
54897
07416
78843
57313
|
36862
95515
86785
71137
98184
46922
78001
|
14231
44852
29190
50078
37646
06789
30671
|
|||||||||||||||||||||||
| G3 |
73177
51137
|
57286
80196
|
69540
05881
|
|||||||||||||||||||||||
| G2 |
08033
|
58501
|
95173
|
|||||||||||||||||||||||
| G1 |
29113
|
96953
|
92841
|
|||||||||||||||||||||||
| DB |
643667
|
166946
|
837009
|
|||||||||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đồng Tháp | Cà Mau | TP Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||||
| 0 | 01(2) | 09 | ||||||||||||||||||||||||
| 1 | 13(2), 16 | 15 | 12 | |||||||||||||||||||||||
| 2 | 22, 26 | 20 | ||||||||||||||||||||||||
| 3 | 30, 33, 37 | 35, 37 | 31 | |||||||||||||||||||||||
| 4 | 43 | 46 | 40, 41, 46 | |||||||||||||||||||||||
| 5 | 51, 52, 53 | 53, 56 | 52, 57 | |||||||||||||||||||||||
| 6 | 64, 67 | 62 | 64(2) | |||||||||||||||||||||||
| 7 | 74, 77, 79(2) | 71, 73, 78 | ||||||||||||||||||||||||
| 8 | 88 | 84, 85, 86, 87 | 81, 86, 89 | |||||||||||||||||||||||
| 9 | 97 | 90, 94, 96 | 90 | |||||||||||||||||||||||
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 03/11/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đồng Tháp | Cà Mau | TP Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||||
| G8 |
24
|
85
|
50
|
|||||||||||||||||||||||
| G7 |
740
|
659
|
253
|
|||||||||||||||||||||||
| G6 |
0701
2001
7627
|
8691
0491
7035
|
4100
7639
1138
|
|||||||||||||||||||||||
| G5 |
5969
|
0960
|
4034
|
|||||||||||||||||||||||
| G4 |
65181
64720
45438
61624
15770
88874
70912
|
07389
08908
87430
79299
46966
23363
07672
|
09260
32766
46807
01146
25794
31664
81943
|
|||||||||||||||||||||||
| G3 |
89228
55821
|
76444
73997
|
96679
18964
|
|||||||||||||||||||||||
| G2 |
20092
|
35296
|
08591
|
|||||||||||||||||||||||
| G1 |
27084
|
11823
|
49787
|
|||||||||||||||||||||||
| DB |
159591
|
338191
|
842823
|
|||||||||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Đồng Tháp | Cà Mau | TP Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||||
| 0 | 01(2) | 08 | 00, 07 | |||||||||||||||||||||||
| 1 | 12 | |||||||||||||||||||||||||
| 2 | 20, 21, 24(2), 27, 28 | 23 | 23 | |||||||||||||||||||||||
| 3 | 38 | 30, 35 | 34, 38, 39 | |||||||||||||||||||||||
| 4 | 40 | 44 | 43, 46 | |||||||||||||||||||||||
| 5 | 59 | 50, 53 | ||||||||||||||||||||||||
| 6 | 69 | 60, 63, 66 | 60, 64(2), 66 | |||||||||||||||||||||||
| 7 | 70, 74 | 72 | 79 | |||||||||||||||||||||||
| 8 | 81, 84 | 85, 89 | 87 | |||||||||||||||||||||||
| 9 | 91, 92 | 91(3), 96, 97, 99 | 91, 94 | |||||||||||||||||||||||
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 07/04/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
| G8 |
54
|
86
|
50
|
|||||||||||||||||||||||
| G7 |
957
|
169
|
184
|
|||||||||||||||||||||||
| G6 |
2889
3278
3598
|
0341
6274
0387
|
5053
1783
4227
|
|||||||||||||||||||||||
| G5 |
6732
|
7547
|
3293
|
|||||||||||||||||||||||
| G4 |
63460
96364
17290
71563
43916
70936
23725
|
90177
66554
39448
10305
33901
64842
48786
|
20566
91514
79117
03544
03928
81156
69628
|
|||||||||||||||||||||||
| G3 |
86251
70329
|
54918
79466
|
96722
15849
|
|||||||||||||||||||||||
| G2 |
76834
|
83127
|
45160
|
|||||||||||||||||||||||
| G1 |
50914
|
14585
|
17193
|
|||||||||||||||||||||||
| DB |
166943
|
707033
|
899700
|
|||||||||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
| 0 | 01, 05 | 00 | ||||||||||||||||||||||||
| 1 | 14, 16 | 18 | 14, 17 | |||||||||||||||||||||||
| 2 | 25, 29 | 27 | 22, 27, 28(2) | |||||||||||||||||||||||
| 3 | 32, 34, 36 | 33 | ||||||||||||||||||||||||
| 4 | 43 | 41, 42, 47, 48 | 44, 49 | |||||||||||||||||||||||
| 5 | 51, 54, 57 | 54 | 50, 53, 56 | |||||||||||||||||||||||
| 6 | 60, 63, 64 | 66, 69 | 60, 66 | |||||||||||||||||||||||
| 7 | 78 | 74, 77 | ||||||||||||||||||||||||
| 8 | 89 | 85, 86(2), 87 | 83, 84 | |||||||||||||||||||||||
| 9 | 90, 98 | 93(2) | ||||||||||||||||||||||||
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang kqxs.pics